|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
| Bộ nhớ | 200 khuôn mặt 10.000 thẻ từ |
| Dung lượng | 100.000 lần IN/ OUT. |
| Môi trường hoạt động | từ 0 –> 45 độ C |
| Mắt đọc | Chống trầy, chống mài mòn. |
| Chip xử lí | Chip xử lí Intel của Mỹ |
| Kết nối | RS – 232/485, TCP/IP, USB |
| Tốc độ | nhỏ hơn 1 giây trên 1 lần chấm công. |
| Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh và Tiếng việt |
| Hiển thị | Tên người sử dụng khi chấm công |
| Bảo mật | Mật khẩu để bảo vệ máy và dữ liệu |
| Dữ liệu | Không bị mất khi xảy ra cúp điện, lấy qua internet. |
| Bảo hành | 12 tháng |